Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bum” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kou´ə:sivnis /, Danh từ: tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bức, Toán & tin: tính kháng từ,
  • / ʌn´bloun /, Tính từ: (thực vật học) không nở, không xoè ra; chưa nở, không ngân vang, không no gió (buồm),
  • / æl¸bju:mi´njuəriə /, Danh từ: (y học) chứng đái ra anbumin, Y học: anbumin niệu, accidental albuminuria, anbumin niệu bất thường, cyclic albuminuria, anbumin...
  • / ə´presivnis /, danh từ, tính chất đàn áp, tính chất áp bức, sự ngột ngạt (không khí), sự đè nặng, sự nặng trĩu (nỗi buồn...)
  • / ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội động từ: mở, trải, giương, phất, dong, ra lá; nảy lộc; đâm...
"
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • / ʌn´i:zinis /, danh từ, trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu, sự lo lắng, sự băn khoăn, Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • metzenbaum, kéo buộc thắt, cong,
  • metzenbaum, kéo buộc thắt, thẳng,
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • / dʌmps /, Danh từ số nhiều: sự buồn nản, sự buồn chán, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the dumps, buồn chán, blahs , blues * , bummer , cheerlessness , doldrums...
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • Danh từ, số nhiều .bummalo: con cá đầu rồng (cá nhỏ),
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
  • / ´ælbjumin /, Danh từ: lòng trắng trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ,
  • / ´mʌligrʌbz /, danh từ, (thông tục) trạng thái buồn bực rầu rĩ, bệnh đau bụng,
  • / ´si:bəm /, Hóa học & vật liệu: mỡ da, Y học: bã nhờn, cutaneous sebum, bã nhờn da
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • anbumin niệu thực chất anbumin niệu bệnh thận,
  • / ´bʌmkin /, Danh từ: người vụng về, người thộn, Giao thông & vận tải: tàu bumkin (kiểu tàu), Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top