Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dynast” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.617) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dainəsti /, Danh từ: triều đại, triều vua, Xây dựng: triều đại, Từ đồng nghĩa: noun, brilliant dynasties in the vietnamese...
  • Danh từ: (rađiô) đinatron, đèn dynatron, đynatron, hiệu ứng dynatron,
  • / ´dainə¸mɔ:tə: /, Danh từ: (điện học) đinamôtơ, Kỹ thuật chung: đynamôtô,
  • sự lưu trữ động, kho năng động, bộ lưu trữ động, bộ nhớ động, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage allocation ), sự cấp phát bộ nhớ động, protected dynamic...
  • máy đảo đồng bộ, bộ biến đổi quay, bộ đổi điện đồng bộ, đynamôtô, máy chỉnh lưu đồng bộ, máy đổi điện quay,
  • Danh từ: thể dục, cuộc thi thể dục, cách tập dượt, rèn luyện về trí tuệ, môn thể dục dụng cụ, metal gymnastics, môn rèn luyện...
  • sự cấp phát bộ nhớ, sự phân phối bộ nhớ, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage allocation ), sự cấp phát bộ nhớ động, static storage allocation, sự cấp phát...
  • / kən´tɔ:ʃənist /, Danh từ: người làm trò uốn mình, người giỏi môn thể dục mềm dẻo, Từ đồng nghĩa: noun, gymnast , tumbler
  • Idioms: to do gymnastics, tập thể dục
  • / dʒim´næstik /, Tính từ: (thuộc) thể dục, Danh từ: ( số nhiều) thể dục, sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì), to do gymnastics ; to go...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
"
  • bộ biên đổi điện quay, bộ biến đổi đồng bộ, bộ chỉnh lưu quay, bộ đảo điện quay, máy biến điện kiểu quay, máy biến đổi quay, máy đảo đồng bộ, bộ biến đổi quay, đynamôtô, máy biến điện...
  • đynamô kích từ độc lập, đynamô kích từ tách riêng,
  • đynamô điều chỉnh, đynamô điều khiển,
  • trí nhớ năng động, bộ nhớ động, dynamic memory relocation, chuyển vị bộ nhớ động, permanent dynamic memory, bộ nhớ động vĩnh viễn
  • liên kết động, dll ( dynamic link library ), thư viện liên kết động (dll), dynamic link module, môđun liên kết động
  • miền động, vùng động, non-pageable dynamic area, vùng động không thể phân trang, pageable dynamic area, vùng động phân trang được
  • điện áp không đổi, điện áp ổn định, constant-voltage dynamo, đynamô điện áp không đổi, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, cvcf ( constant voltage frequency power supply ), nguồn cung cấp tần số...
  • như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động
  • đynamô lực kế, đynamô phanh, lực kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top