Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn governor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ điều tiết tốc độ, bộ điều chỉnh tốc độ, bộ điều chỉnh tốc lực, bộ điều tốc, bộ điều chỉnh tốc độ, engine speed governor, bộ điều tốc của động cơ
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • / e´miə /, Danh từ: tiểu vương xứ a rập, Từ đồng nghĩa: noun, amir , chieftain , governor , leader , shah , sheik , prince , ruler , title
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
"
  • government open system interconnection protocols,
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • / 'dʒimæn /, Danh từ: viết tắt của government man : nhân viên cục điều tra liên bang về tội ác,
  • Thành Ngữ:, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
  • Tính từ: chống chính phủ, anti-government protests, những vụ phản đối chính phủ
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Thành Ngữ:, to drop the reins of government, xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa
  • viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • Thành Ngữ:, to be under petticoat government, dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
  • Thành Ngữ:, to assume the reims of government, nắm chính quyền
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
  • đoàn đại biểu thương mại, phái đoàn thương mại, government trade mission, đoàn đại biểu thương mại của chính phủ
  • / 'dʤi:mæn /, Danh từ: ( viết-tắt của government man) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhân viên cục điều tra liên bang về các tội ác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top