Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tinhorn” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tin¸hɔ:n /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) nhãi nhép, bất tài nhưng hay lên mặt ta đây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) hào nhoáng rẻ tiền, a tinhorn dictator, tên...
  • / ¸si:njɔ:´rina /, Danh từ: xinhorina; cô, tiểu thư (tiếng ý),
  • / si:n´jɔra /, Danh từ: xinhora; bà, phu nhân (tiếng y),
  • / ´taiərou /, Danh từ, số nhiều tyros: (như) tiro, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , amateur , apprentice , buckwheater , cadet , colt * , greenhorn , learner , neophyte...
  • / ¸eibisi:´dɛəriən /, tính từ, sắp xếp theo thứ tự abc, sơ đẳng, dốt nát, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) học sinh vỡ lòng, Từ đồng nghĩa: noun, fledgling , freshman , greenhorn ,...
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
  • sự quản lý thông tin, quản lý thông tin, quản lý thông tin, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm, enterprise information...
"
  • / ´big¸hɔ:n /, Danh từ, số nhiều bighorns: on cừu hoang (miền tây nam mỹ),
  • tuổinhộng,
  • ray vinhôn,
  • định lý varinhông,
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct information access network for europe (diane), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu...
  • / æn'tifənl /, Tính từ: hát đối, Danh từ: như antiphonary,
  • tiềnhồng cầu khổng lồ,
  • thỏa thuận triển khai điện thoại ip theo tiphon,
  • Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton,
  • giao thức định tuyến cho di chuyển mã số (dự án tiphon của etsi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top