Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uniformly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
"
  • không đều, non uniform flow in open channel, dòng không đều trong dòng dẫn hở, non uniform memory access (numa), sự truy cập bộ nhớ không đều, non uniform memory access machine, máy truy cập bộ nhớ không đều, non uniform...
  • Toán & tin: (giải tích ) sự đơn trị hoá, sự làm đều, sự làm đều, uniformization of analytic function, sự đơn trị hoá một hàm giải...
  • như service uniform,
  • Thành Ngữ:, in uniform, mặc đồng phục, mặc quân phục
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần không đều
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • chuyển động không khí, Địa chất: sự chuyển động của không khí, uniform air movement, chuyển động không khí đều đặn
  • mã lệnh, ocp ( ordercode processor ), bộ xử lý mã lệnh, order code processor, bộ xử lý mã lệnh, order code processor (ocp), bộ xử lý mã lệnh, uniform service order code (usoc), mã lệnh dịch vụ đồng nhất
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top