Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vestige” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´vestigeitəri /, như investigative,
  • / in´vestigeitə /, Danh từ: người điều tra nghiên cứu, Nguồn khác: Kinh tế: người điều tra, người nghiên cứu,
  • / in'vestigeit /, Động từ: Điều tra nghiên cứu, Kỹ thuật chung: khảo sát, kiểm tra, nghiên cứu, điều tra, Kinh tế: nghiên...
  • / in´vestigeitiv /, Tính từ: Điều tra nghiên cứu, chuyên phát hiện và báo cáo những thông tin ẩn, thông tin bị giấu, Kinh tế: điều tra, nghiên cứu,...
  • Nghĩa chuyên ngành: thăm dò, Từ đồng nghĩa: verb, delve , dig , inquire , investigate , look into , probe , scout , examine...
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • khảo sát thủy văn, investigative hydrological survey, đo đạc khảo sát thủy văn
  • / ,ef bi: 'ai /, viết tắt, cục điều tra liên bang của mỹ ( federal bureau of investigation),
"
  • / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , prober , querier , quester , researcher , interrogator
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • / ¸ʌnin´vesti¸geitid /, Tính từ: không điều tra, không nghiên cứu, không khảo sát, Cơ khí & công trình: không được điều tra,
  • Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher
  • / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ đồng nghĩa: noun, investigator , sleuth
  • / ¸ri:in´vesti¸geit /, ngoại động từ, lại điều tra, lại nghiên cứu,
  • viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • / in¸vesti´geiʃən /, Danh từ: sự điều tra nghiên cứu, Toán & tin: sự nghiên cứu; điều tra, Kỹ thuật chung: khảo sát,...
  • / in´kwizitə /, Danh từ: người điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi, (sử học) quan toà án dị giáo, Từ đồng nghĩa: noun, investigator , prober ,...
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • / ves´tidʒiəl /, Tính từ: (thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết, Y học: còn vết tích, vestigial organs, (sinh vật học) cơ quan vết tích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top