Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vestige” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be destined for a place, Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
  • / ´kæsti¸geit /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • / in´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn, ( số nhiều) điều lo lắng, Từ đồng nghĩa: noun, disquiet , disquietude , restiveness...
  • / ¸seksju´æliti /, danh từ, bản năng giới tính, tính chất giới tính, hoạt động tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, sexiness , suggestiveness , voluptuousness
  • Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , concealment , covertness...
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • Idioms: to be destined for some purpose, Để dành riêng cho một mục đích nào đó
  • Phó từ: Độc ác, tàn bạo, thousands of civilians have been atrociously massacred during that intestine war, hàng nghìn thường dân đã bị thảm sát...
  • Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người), bất kham, khó dạy (ngựa), move about restively,...
  • / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm), Từ đồng nghĩa: noun, chastisement , correction , discipline...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , suggestive
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • / pri:´desti¸neit /, Ngoại động từ: Định trước (số phận, vận mệnh...; trời) (như) predestine, Tính từ: Đã định trước (số phận, vận mệnh...),...
  • / 'və:tigou /, Danh từ, số nhiều vertigos: (y học) sự chóng mặt; sự hoa mắt; cảm giác mất thăng bằng (nhất là do từ trên rất cao nhìn xuống), Y học:...
  • / ´vesti¸bju:l /, Danh từ: (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..), cổng (nhà thờ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hành lang; khoang kín ở giữa các toa chở...
  • / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • số nhiều của vertigo,
  • / kən´dʒestiv /, tính từ, (y học) sung huyết, congestive symptoms, triệu chứng sung huyết
  • syarea vestibularis superior,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top