Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vestige” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´trævisti /, Danh từ: sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại, sự bôi bác, Ngoại động từ travestied: bắt chước, nhại; làm thành trò nhại,
  • / ,æstig'mætikəli /,
  • / in´vestitʃə /, Danh từ ( (cũng) .investment): lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...), sự truyền (đức tính...) cho ai, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´gidinis /, danh từ, sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo, Từ đồng nghĩa: noun, lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • / ,æstig'mætik /, Tính từ: (y học) loạn thị, Y học: loạn thị,
  • / trænz´vestizəm /, Danh từ: sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh hướng tình dục,
  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abet , actuate...
  • / ´si:kritivnis /, danh từ, tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ; tính thích giữ bí mật, tính hay giấu ý nghĩ của mình, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment...
  • / ´vestiəri /, Tính từ: (thuộc) quần áo, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) phòng thay quần áo (ở nhà thờ),
  • / in'vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư; vốn đầu tư, (như) investiture, (quân sự) sự bao vây, sự phong toả, Toán & tin: (toán kinh tế ) vốn đầu tư;...
  • tiền đình, vestibulum auris, tiền đình tai, vestibulum glottidis, tiền đình thanh quản, vestibulum oris, tiền đình miệng
  • / 'ʌndər'estimeit /, Ngoại động từ: Đánh giá ( ai/cái gì) thấp, đánh giá ( ai/cái gì) không đúng mức, danh từ: sự đánh giá quá thấp, sự đánh...
  • như pestilent, Từ đồng nghĩa: adjective, baneful , deadly , malignant , noxious , pernicious , pestilent
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / ´kæsti¸geitə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người khiển trách,
  • / ´kæsti¸geitəri /, tính từ, trừng phạt, trừng trị, khiển trách,
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top