Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall behind” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • vòi tử cung, vòi buồng trứng, vòi fallopio,
  • viêm buồng trứng và vòi fallope có tạo mủ,
"
  • gối cuả dây thần kinh mặt gối cống fallope,
  • tràn dịch noãn quản (tích dịch vòi fallope),
  • gối cuả dây thầnkinh mặt gối cống fallope,
  • cắt bỏ ống dẫn trứng : phẫu thuật cắt vòi fallope.,
  • Thành Ngữ:, be/fall sound asleep, ngủ ngon lành
  • Thành Ngữ:, one's countenance falls, mặt xịu xuống
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • united we stand , divided we fall, đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết
  • (saipingo-) prefìx chỉ 1 . vòi fallope 2 . ông thính giác,
  • Thành Ngữ:, to die/drop/fall like flies, rơi rụng/chết vô số kể
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • đập tràn, đập tràn, permanent overfall dam, đập tràn tự do
  • Idioms: to be ginned down by a fallen tree, bị cây đổ đè
  • Thành Ngữ:, the bottom falls out of sth, điều gì đã sụp đổ hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, pride comes / goes before a fall, (tục ngữ) trèo cao ngã đau
  • / ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top