Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall behind” Tìm theo Từ (3.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.753 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • / bɪˈhaɪnd /, Phó từ: sau, ở đằng sau, chậm, trễ, Giới từ: sau, ở đằng sau, kém, Cấu trúc từ: Danh...
  • tường kín, tường không cửa,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi chung,
"
  • Đất đắp sau mố,
  • đất đắp sau mố,
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • trễ thời hạn,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • Tính từ: sau hậu trường, trong bí mật,
  • cắt da,
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top