Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firmed” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.123) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´terə /, Danh từ: Đất, terra firma, đất liền; lục địa
  • Idioms: to be alarmed at sth, sợ hãi, lo sợ chuyện gì
  • / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung: đường kế, Kinh tế: đường kế, fermentation saccharimeter,...
  • vòm cửa, chuông cửa, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • viết tắt, tên lửa đạn đạo tầm trung ( intermediate-range ballistic missile),
  • / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charmed , delighted , deliriously...
"
  • Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • dòng điện bão hòa, dòng bão hòa, saturation current transformer, biến dòng bão hòa
  • tỉ số biến áp, tỷ số điện áp, transformer voltage ratio, tỷ số điện áp biến áp
  • / ʌn´a:md /, Tính từ: không có khí giới, tay không; không sử dụng vũ khí, Từ đồng nghĩa: adjective, soldiers trained in unarmed combat, các binh sĩ được...
  • nghề phụ, việc làm kiêm nhiệm, side work farmer, nông hộ kinh doanh thêm nghề phụ
  • / ,intə'mi:dieitə /, Danh từ: người làm môi giới, người làm trung gian, người hoà giải, Từ đồng nghĩa: noun, broker , interceder , intercessor , intermediary...
  • Danh từ: máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây ( (cũng) gọi là one-armed bandit),
  • trạm biến thế di động, portable transformer station of quarry services, trạm biến thế di động phục vụ mỏ
  • trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Idioms: to go out poaching on a farmer 's land, Đi bắt trộm thú của nông trại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top