Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fuseau” Tìm theo Từ | Cụm từ (290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • /də'minikə/, dominica is an island nation in the caribbean sea. it should not be confused with the dominican republic, another caribbean nation., diện tích: 754 sq km, thủ đô: roseau, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Phó từ ( Latinh): Đến nỗi phát ngán, Y học: tới mức gây nôn, to eat the same food ad nauseam, ăn mãi một món đến phát ngán
  • Danh từ: ( uc, neusealand) cô gái, phụ nữ trẻ,
  • đường "0", đường thủy chuẩn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, đường mốc, đường quy chiếu, trục tọa độ, tuyến dữ liệu, fuselage datum line, đường chuẩn thân máy bay, y-datum line, tuyến...
  • / 'nɔ:sjə /, Danh từ: sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm, Y học: buồn nôn, Từ đồng nghĩa: noun, nausea...
  • / prə´fju:zli /, phó từ, có nhiều, dồi dào, vô khối, rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, bleed profusely, chảy máu đầm đìa, sweat profusely, đổ mồ hôi nhễ nhại
"
  • đường cong damoiseau,
  • Danh từ: (hoá học) dầu rượu tạp, Hóa học & vật liệu: dầu fusen, Thực phẩm: đầu fuzen,
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • / ´wə:dinis /, danh từ, tính chất dài dòng, tính chất lòng thòng, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , prolixity , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / ¸disə´reindʒmənt /, danh từ, sự làm lộn xộn, sự làm xáo trộn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarray , disorderedness , disorderliness , disorganization...
  • Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion...
  • Phó từ: luộm thuộm, rườm rà, don't speak diffusely, but get into the matter, Đừng nói dài dòng, mà hãy đi thẳng vào đề,
  • / ´blaindli /, Phó từ: mù quáng, mò mẫm, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aimlessly , at random , confusedly , frantically...
  • / prə´fju:ʒən /, Danh từ: sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối (như) profuseness, Từ đồng nghĩa: noun, in profusion, có số lượng...
  • / prou´liksiti /, danh từ, tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết), Từ đồng nghĩa: noun, diffuseness , diffusion , long-windedness , pleonasm , redundancy , verbiage , verboseness...
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top