Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giếng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.742) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • lỗ có đáy, lỗ không thông, lỗ kín, đáy lỗ thăm dò, đáy giếng, bottom hole assembly (bha), bộ dụng cụ đáy giếng, bottom hole cementation, trám ximăng đáy giếng khoan, bottom hole choke, van đáy (giếng), bottom...
  • giếng nghiêng, Địa chất: giếng nghiêng,
  • thân giếng đứng, giếng chìm, trục nghiêng, Địa chất: giếng mù, giếng rót, drop shaft foundation, móng (bằng) giếng chìm
  • vành giếng, miệng giếng,
  • cầu chặn trong giếng, nghẽn giếng (do lở thành giếng),
  • nhà đóng sàn tàu, Địa chất: nhà trên miệng giếng, nhà tháp giếng,
  • carota giếng khoan, kỹ thuật carota giếng khoan, kỹ thuật log giếng khoan (đo giếng), carôta lỗ khoan, kỹ thuật carota giếng bằng phóng xạ, kỹ thuật log giếng bằng phóng xạ, sự ghi, acoustic well logging, quá...
  • mẫu lõi (giếng) khoan, lõi khoan, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
"
  • vành tì của trục, vành tỳ trục, bích trục máy, miệng giếng, miệng giếng lò đứng, vai trục,
  • khu vực bảo vệ nguồn nước giếng, vùng bề mặt hay cận bề mặt được bảo vệ, bao quanh giếng hay trường giếng cung cấp hệ thống nước công cộng, để ngăn chất nhiễm bẩn xâm nhập vào nước giếng.,...
  • đầu nguồn, miệng giếng, miệng lỗ khoan,
  • thiết bị hạ giếng chìm, thiết bị đào (giếng),
  • nội xạ giếng, việc đưa chất lỏng dưới bề mặt vào giếng.
  • / ʌn´neibəli /, Tính từ: không phải láng giềng tốt, không thân mật, không hữu ái, không hữu nghị, không có tình xóm giềng; không thuận hoà với xóm giềng,
  • Danh từ: sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng,
  • miệng lọc cổ giếng, miệng lọc phễu nước,
  • độ cao của miệng giếng,
  • áp suất miệng giếng,
  • cửa hầm khai thác, miệng giếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top