Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gongs” Tìm theo Từ | Cụm từ (417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như draw-tongs,
  • thịt ngỗng,
  • / ´testili /, phó từ, dễ bực mình, hay gắt gỏng,
  • mút cầu (ngõng), đầu hình cầu, núm tay gạt (đầu hình cầu của tay gạt),
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • / ´krɔsnis /, danh từ, sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt gỏng,
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • / 'bʌtə,fiηgəz /, Danh từ: người vụng về, người lóng ngóng,
"
  • / ´grʌmpinis /, danh từ, tính hay gắt gỏng; tính cục cằn,
  • / ´sə:linis /, danh từ, vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng,
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng),
  • Danh từ: (y học) tật nói ngọng, chứng nói sai,
  • Idioms: to be out of humour, gắt gỏng, càu nhàu
  • túi cơ chân ngỗng,
  • cấu kiện cổ ngõng,
  • / ʌn´fetə /, Ngoại động từ: tháo, mở (cùm, gông, xiềng, xích), (nghĩa bóng) giải phóng,
  • bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó), liệu trước, đoán...
  • Tính từ: (thông tục) vụng về; lóng ngóng; không khéo léo,
  • / ´hæm¸fistid /, Tính từ: (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top