Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gongs” Tìm theo Từ | Cụm từ (417) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt cắt (hình) cổ ngỗng,
  • / ´sɔηstris /, danh từ, nữ ca sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , voice
"
  • Idioms: to be like a bear with a sore head, hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
  • giật lùi tàu, Phó từ: (hàng hải) giật lùi (tàu), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lóng ngóng, vụng về,
  • chốt ngầm, neo thợ xây, neo gông,
  • gãy góc, hình cổ ngỗng, khuỷu, tay quay,
  • trục tâm, ngõng, trục bản lề, trục tâm,
  • / kən'tæɳkərəsnis /, danh từ, tính khó tính, tính hay gắt gỏng, tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau,
  • Danh từ: tính xấu, tính khó chịu, tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng,
  • / ¸krɔtʃi´tiə /, danh từ, người ngông; người có những ảo tưởng, người bán lấy những thành kiến,
  • / ´hju:məsəm /, tính từ, hay thay đổi, khó chiều (tính khí), hay giận dỗi, hay gắt gỏng,
  • Danh từ: tính hay thay đổi, tính khó chiều, tính hay giận dỗi, tính hay gắt gỏng,
  • / 'wɔspiʃnis /, Danh từ: tính gắt gỏng, tính cáu kỉnh, tính chua chát, tính hay châm chọc; tính hiểm ác,
  • Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng,
  • / ´krʌstinis /, danh từ, tính cứng, tính giòn, tính càu nhàu, tính gắt gỏng, tính cộc cằn, tính cộc lốc,
  • / 'bʌtə,fiηgəd /, Tính từ: vụng về, lóng ngóng,
  • / ´sɔηstə /, Danh từ: ca sĩ, người hát, chim hót, Từ đồng nghĩa: noun, singer , songstress , voice
  • / 'ʃru:iʃ /, tính từ, Đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng,
  • Danh từ: tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng, phát âm líu lo,
  • / ´krʌstili /, phó từ, càu nhàu, gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top