Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kẹp” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'steipl /, Danh từ: ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ u); dây thép rập sách, Ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), Ngoại động từ:...
  • / ´fɔ:seps /, Danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều: (y học) cái kẹp; cái cặp thai, ( số nhiều) bộ phận hình kẹp, Kỹ thuật chung: cái kẹp, kềm,...
  • bộ ghép kênh kép,
  • sự nối kép, mạch nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự ghép nối trước sau, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, sự nối trước sau,
  • cột gôtic (kép, ghép), cột tổ hợp gôtic,
  • bộ phối hợp giao diện bộ ghép kênh kép,
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • kéo cắt cần kép, kéo cần kép,
"
  • / ´keipi: /, Danh từ: mũ kê-pi,
  • tiếp xúc kép, tiếp điểm kép,
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • giá (kẹp) jiclơ, giá (kẹp) jíc lơ (trong bộ chế hoà khí),
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Danh từ: (thương nghiệp) kế toán kép, nhập hai lần, hai lối vào, bút toán kép, ghi sổ kép, sự ghi sổ kép,
  • vòng kẹp móc, vòng kéo móc, tốc kẹp, vòng kẹp,
  • Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép
  • kênh đôi, kênh kép, dual channel audio, audio kênh đôi, dual channel audio, âm thanh kênh kép
  • bộ tiếp điện kép, đầu nối kép,
  • Thành Ngữ:, to keep a civil tongue in one's head, giữ lễ phép, giữ lễ độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top