Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kẹp” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự điều khiển kép, bộ điều khiển kép, điều khiển đối ngẫu, điều khiển kép, lưỡng khiển,
  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • ghép kênh phân chia tần số theo thống kê,
"
  • / ¸hou´teljei /, như hotel-keeper, Kinh tế: chủ khách sạn,
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Thành Ngữ:, to keep sth to oneself, gi? kín di?u gì
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • / 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa, mỏ kẹp, móc, quai, tay cửa, vòng,
  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, to keep a stiff upper lip, lip
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top