Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “L émeri” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´feməris /, Danh từ, số nhiều .ephemerides: lịch thiên văn, Kỹ thuật chung: lịch sao,
  • như euhemerize,
  • / i´meritəs /, Tính từ: danh dự, emeritus professor, giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
  • / nju:´merik /, Đo lường & điều khiển: thuộc số, Kỹ thuật chung: bằng số, số, nbs ( numericbackspace character ), ký tự lùi bằng số, numeric (al)...
  • / i´femərɔn /, Danh từ, số nhiều ephemerons, .ephemera: (như) ephemera,
"
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • Danh từ: như mesmerist,
  • chất đen, chất đen soemmering, liềm đen,
  • / ə’merikə /, Danh từ: (địa lý) châu mỹ, như united states of america,
  • như mesmerize,
  • / i'femərə /, danh từ, số nhiều ephemeras, .ephemerae, (động vật học) con phù du, con thiêu thân, vật chóng tàn, danh từ, số nhiều của ephemeron,
  • / ¸pɔli´merik /, Tính từ: (hoá học) trùng hợp, Hóa học & vật liệu: polime, thuộc polyme, Điện lạnh: pôlyme, polymeric...
  • /ju:naitid ,steits əv ə'merikə/, tên đầy đủ: the united states of america, hợp chúng quốc hoa kỳ là một cộng hòa lập hiến liên bang gồm có 50 tiểu bang và một quận liên bang. quốc gia này nằm gần như hoàn...
  • chuẩn quốc gia, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national standard (ans), tiêu chuẩn quốc gia mỹ, american national standard institute (ansi), viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ, american national...
  • lò thổi bessemer, lò chuyển bessemer,
  • bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric keypad, bộ phím số, alphanumeric keypad,...
  • lũ đột xuất, lũ bất thường, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, emergency flood flow, dòng lũ bất thường
  • / ¸temə´rɛəriəs /, Tính từ: táo bạo, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, temerarious hypothesis, giả thuyết táo bạo, a temerarious act, một hành động...
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top