Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L émeri” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸mɔnə´merik /, Điện lạnh: monome, Kỹ thuật chung: đơn thể,
  • như americanization,
  • Danh từ: Ánh sáng le lói; chập chờn, khái niệm mơ hồ, to have a glimmering of the truth, có một khái niệm mơ hồ về sự thật
  • Thành Ngữ:, to go glimmering, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
  • Thành Ngữ:, to rise to the emergency, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • / fli:tiη /, Tính từ: lướt nhanh, thoáng qua; phù du, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cursory , ephemeral ,...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • / ,ælfənju:'merik /, Tính từ: theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp), Toán & tin: kiểu chữ số, Kỹ thuật chung: chữ số...
  • Tính từ: có dấu nối ở giữa, có nguồn gốc lai, a hyphenated american, người mỹ nguồn gốc lai ( mỹ lai Đức, mỹ lai ailen..)
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • / ə´merikə¸naiz /, Ngoại động từ: mỹ hoá, cho nhập quốc tịch mỹ, Nội động từ: mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc mỹ,
  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , chimerical , created , fabled , fabricated ,...
  • / ´meri¸gou¸raund /, Danh từ: vòng quay ngựa gỗ, chỗ ngã tư rẽ một chiều, cuộc vui miệt mài,
  • / hou´merik /, Tính từ: (thuộc) hô-me; theo phong cách hô-me (nhà thờ lớn hy lạp),
  • / ´meri /, Tính từ: vui, vui vẻ, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, ngà ngà say; chếnh choáng, Kinh tế: cây anh đào, quả anh đào, Từ...
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • Phó từ: về ý thức hệ, nam and his american friends are ideologically different, nam và những người bạn mỹ của anh khác nhau về ý thức hệ,...
  • thép bessemer,
  • / ¸ælə´merik /, Tính từ: khác chất, Điện lạnh: tha sắc, Kỹ thuật chung: ngoại sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top