Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L émeri” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • american national standards institute - viện tiêu chuẩn quốc gia mỹ,
  • Tính từ: như ephemeral,
  • phương pháp bessemer, acid bessemer process, phương pháp bessemer axit
  • / ə´merikə¸nizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc mỹ, đặc ngữ mỹ, sự thân mỹ,
  • / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness , temerariousness
  • / æn¸aiəzou´merik /, Tính từ: (hoá học) không đồng phân, Y học: không đồng phân, không đều cỡ,
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • trạm y tế, trạm cấp cứu, emergency medical aid station, trạm cấp cứu (y tế)
  • như polymerize,
  • tần số cấp cứu, tần số khẩn cấp, aeronautical emergency frequency, tần số khẩn cấp hàng không
  • Phó từ: Điển hình, tiêu biểu, Đặc thù, đặc trưng, Từ đồng nghĩa: adverb, typically american hospitality,...
  • máy điều khiển, numerical control machine, máy điều khiển bằng số
  • / ¸meri´triʃəs /, Tính từ: Đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng, Đàng điếm; (thuộc) gái điếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ə¸meri´ka:nə /, Danh từ: bộ sưu tập văn minh mỹ,
  • / ´meri¸stem /, Danh từ: (sinh vật học) mô phân sinh,
  • / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ đồng nghĩa: noun, stammering , stutter
  • / i¸læstə´merik /, tính từ, thuộc chất nhựa đàn hồi,
  • / ə´lɔmərəs /, như allomeric, Điện lạnh: đồng hình dị chất,
  • hệ thống chiếu sáng, emergency lighting system, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
  • dữ liệu kiểu số, dữ liệu số, numeric data processor (ndp), bộ xử lý dữ liệu số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top