Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loud-mouthed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸faul´tʌηd /, như foul-mouthed,
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ´mauθə /, danh từ, chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác,
  • có miệng loe, hình phễu,
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
"
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • / ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật,
  • / ´oupn¸mauðid /, tính từ, há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • / ¸ful´mauðd /, tính từ, Đủ răng (ngựa...), sang sảng (tiếng), kêu, hùng (văn)
  • Tính từ: Đủ răng (động vật), sang sảng (tiếng),
  • / ´ha:d¸mauðid /, tính từ, khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế,
  • / ´di:p¸mauθid /, tính từ, oang oang, vang vang, ầm ĩ,
  • Tính từ: môi trên trề ra,
  • / ´klous¸mauðd /, tính từ, lầm lì, ít nói,
  • trơn, được làm trơn, trơn tru,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top