Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Loud-mouthed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dụng cụ bảng chuyển mạch, dụng cụ kiểu bảng, dụng cụ lắp bảng,
  • máy đào lắp bánh xích,
  • động cơ đặt trên nền,
  • lưới không khí lắp trên sàn,
  • loa được lắp chìm,
  • máy biến áp nắp cột,
  • cọc tạo hình,
  • gạch ép khuôn thủ công,
  • máy đào trên đường ray,
  • máy xới lắp đuôi xe,
  • ô tô cần trục,
  • đường cong răng cưa,
  • bàn cạo,
  • đèn treo ở bề mặt,
  • đai chữ v có răng, đai hình thang có răng,
  • đai dẫn động có răng,
  • bản nối có cắt răng,
  • then vòng răng,
  • máy đo xuyên lắp trên ôtô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top