Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , as agile as aỵmonkey, nhanh như khỉ
  • Danh từ: khỉ đuôi dài ở ấn-độ ( (cũng) entellus monkey),
  • / ´dʌηki /, Danh từ: con lừa, người ngu đần, donkey (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) đảng dân chủ, (kỹ thuật) (như) donkey-engine, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc,...
  • / ´dʌηki¸endʒin /, danh từ ( (cũng) .donkey), (kỹ thuật) cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ),
  • Thành Ngữ:, donkey-work, phần gay go của một công việc
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • Thành Ngữ:, to talk the hind leg off a donkey, (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to talk the hind legs off a donkey, nói thao thao bất tuyệt
"
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • Thành Ngữ:, to get one's monkey up, get
  • Thành Ngữ:, to have a monkey on one's back, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
  • / bə'bu:n /, Danh từ: (động vật học) khỉ đầu chó, Từ đồng nghĩa: noun, ape , chacma , mandrill , monkey
  • / 'bʌzsɔ: /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cái cưa tròn, lưỡi cưa tròn (máy), to monkey with a buzz-saw, chơi với lửa
  • / ¸tʃimpən´zi: /, Danh từ: (động vật học) con tinh tinh (vượn), con tinh tinh, Từ đồng nghĩa: noun, animal , anthropoid , ape , bonobo , chimp , monkey , primate...
  • / ´ma:məzet /, Danh từ: (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, monkey , tamarin
  • Thành Ngữ:, as stupid as a donkey ( a goose , an owl ), ngu như lừa
  • số tiền, deposit a sum of money (to...), gửi một số tiền, said sum of money, số tiền kể trên, small sum of money, số tiền nhỏ, vast sum of money, số tiền lớn
  • tiền mặt, tiền thực, tiền thực, tiền mặt, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế, real money balance, số dư tiền thực tế
  • số dư tiền thực tế, real (money) balance, số dư (tiền) thực tế
  • trong giá, in-the-money-option, quyền chọn mua trong giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top