Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monkey ” Tìm theo Từ | Cụm từ (942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: tiền mặt, liquid money, tiền mặt
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Thành Ngữ:, to salt down money, để dành tiền
  • Idioms: to be accountable for a sum of money, thiếu, mắc nợ một số tiền
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • Idioms: to be at a loss for money, hụt tiền, túng tiền
  • Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền
  • Idioms: to take the run for one 's money, Được hưởng sự vui tương ứng với tiền bỏ ra
  • Idioms: to be worth a mint of money, (người)rất giàu có
  • Idioms: to be mulcted of one 's money, bị tước tiền bạc
  • Thành Ngữ:, a licence to print money, kế hoạch vô cùng tốn kém
  • danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
  • Thành Ngữ:, to lie out of one's money, không được người ta trả tiền cho mình
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • Thành Ngữ: tiền nộp theo lương tri, tiền hối lỗi, conscience money, tiền nộp vì lương tâm cắn rứt; tiền trả lại vì lương tâm cắn rứt
  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
  • / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, cheapskate , meanie , misanthrope , misanthropist , miser , moneygrubber , niggard ,...
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top