Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “N accusait” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,əkju:səl /, như accusation,
"
  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • / 'kɔnʃns /, Danh từ: lương tri, lương tâm, Cấu trúc từ: a clear conscience laughs at false accusations ; a clear conscience is a sure card, conscience clause, conscience...
  • / ,ækju:'zeiʃn /, Danh từ: sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to bring an accusation against, kết...
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative , denunciatory
  • / ə'kju:zətəri /, như accusatorial, Từ đồng nghĩa: adjective, denunciative , denunciatory
  • đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác
  • chính xác đến.., accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Idioms: to take accurate aim, nhắm đúng
  • Phó từ: về mặt từ vựng, về phương diện từ vựng, lexically accurate, chính xác về mặt từ vựng
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
  • / 'ækjuritli /, Phó từ: Đúng đắn, chính xác, xác đáng, to evaluate sb's ability accurately, đánh giá đúng đắn khả năng của ai
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Idioms: to take a true aim , to take accurate aim, nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích(để bắn)
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • / mi´tikjuləs /, Tính từ: tỉ mỉ, quá kỹ càng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accurate , cautious , conscientious...
  • / 'fæktjuəl /, Tính từ: thực sự, căn cứ theo sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , accurate...
  • / pri´saisnis /, danh từ, tính đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) precision, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, sự kỹ tính, Từ đồng nghĩa: noun, accurateness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top