Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Não” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhóm bộ tộc ở đảo midanao và các đảo lân cận, người hồi giáo sống ở nam philippin,
"
  • /´mɔnəkou/, vị trí: công quốc monaco (the principality of monaco) là một thành phố có chủ quyền nằm trên bờ Địa trung hải (nam Âu). một phía tiếp giáp biển Địa trung hải, ba phía còn lại giáp cộng hòa...
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • chất độc khí, bất kỳ chất ô nhiễm không khí nào nằm ngoài chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh (naaqs) (ngoại trừ ôzôn, co, pm-10, so2, no2) có thể gây ung thư, bệnh hô hấp, bệnh tim mạch,...
  • / 'nænousɔ:s /, nguồn sáng nanô,
  • / ¸nænou´sə:dʒəri /, Vật lý: giải phẫu nanô,
  • Danh từ: dụng cụ nạo; dao nạo, dao vạch cữ, dao vuốt mạch, dụng cụ cạo (bề mặt),
  • / peigənaiz /, ngoại động từ, làm cho theo ngoại giáo; làm cho không theo tôn giáo nào, nội động từ, theo ngoại giáo; không theo tôn giáo nào,
  • / kə´nækə /, Danh từ: thổ dân ca-nác (ở các đảo nam thái bình dương), công nhân đồn điền mía ở uc,
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • cái cào, cái nạo, dao cạo,
  • / naif /, Danh từ, số nhiều .knives: con dao, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, Ngoại động từ: Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ mỹ,nghĩa...
  • / di,nɔmi'nei∫ənl /, Tính từ: (thuộc) giáo phái, denominational education, sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
  • tường trình hàng năm, báo cáo hàng năm, báo cáo hàng năm, báo cáo thường niên,
  • viêm màngnão limpho bào lành tính,
  • viêm màngnão limpho bào lành tính,
  • Danh từ: cái bào khum (để tạo ra những mặt cong ở gỗ..), dao nạo vỏ cây, dao róc vỏ cây,
  • báo cáo khảo sát, báo cáo kết quả khảo sát,
  • Thành Ngữ:, not likely, không bao giờ! không đời nào!
  • cột nước hút, độ cao hút, chiều cao hút (của máy bơm, của ống hút), chiều cao (hình học) hút, đầu hút, đầu nạo vét bùn, chiều cao hút, áp suất hút, dynamic suction head, cột nước hút động lực, static...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top