Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reflaxive” Tìm theo Từ | Cụm từ (258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • sự sai lệch góc, độ lệch góc, sự lệch góc, relative angular deviation gain, mức tăng độ lệch góc tương đối, relative angular deviation loss, mức giảm độ lệch góc tương đối
  • độ cứng tương đối, radius of relative stiffness, bán kính độ cứng tương đối
  • ẩm độ tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, độ ẩm tương đối, inside (room) relative humidity, độ ẩm tương đối bên trong (nhà), relative humidity control, điều chỉnh độ ẩm tương đối,...
  • tập tin tương đối, relative file number, số tập tin tương đối
"
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • relative strains,
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • Thành Ngữ:, to have buried a relative, đã mất một người thân
  • biên độ tín hiệu, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu đỉnh, relative signal amplitude, biên độ tín hiệu...
  • biến đổi độ ẩm, biến thiên độ ẩm, thay đổi độ ẩm, relative humidity variation, biến thiên độ ẩm tương đối
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • sai số tỉ đối, sai số tỷ đối, lỗi tương đối, lỗi liên quan, sai số tương đối, limit relative error, sai số tương đối giới hạn
  • giá cả hàng hóa, commodity price index, chỉ số giá cả hàng hóa, relative commodity price, giá cả hàng hóa tương đối
  • cao trình thông, mức tiêu chuẩn, mức qui chiếu, mức xuất phát, mức chuẩn, mức quy chiếu, mức tham chiếu, relative reference level, mức chuẩn gốc tương đối
  • tần suất tương đối, tần số, tần suất tương đối, tần số tương đối, relative frequency distribution, phân phối tần suất tương đối
  • Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ đồng nghĩa: noun, brother , kin , kinfolk , relative , sib , sister
  • hàng số điện môi, hắng số điện môi, hằng số điện môi, Địa chất: hằng số điện môi, ground dielectric constant, hằng số điện môi chất, relative dielectric constant, hằng...
  • Cách Tham Gia Hỏi Đáp: phương thức và quy tắc, cách Đặt câu hỏi, Ngữ Pháp Cơ Bản: verb tenses (có hình minh họa), dạng tính từ: -ing và -ed, relative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top