Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Súc” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ứng suất chiều trục, lực dọc trục, sức chịu nơi cầu xe, ứng suất dọc trục, ứng suất trục, ứng suất chiều trục,
  • / ¸ri:ə´bili¸teit /, Ngoại động từ: phục hồi, trả lại (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), phục hồi, bình phục (sức khoẻ),...
  • Thành Ngữ:, pull one's socks up, (thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
"
  • sàng làm sạch thức ăn gia súc,
  • / ´poutənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực),...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • sức ép dọc trục, sức đẩy dọc, sức đẩy theo trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, lực xô ở biên, áp lực hướng trục,
  • đatsic áp suất, hộp đo áp lực, luồng áp lực (máy nén ba trục), áp suất,
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
  • / ¸ri:kən´diʃən /, Ngoại động từ: tu sửa, tu bổ, xây dựng lại, chỉnh đốn lại, tân trang, phục hồi (sức khoẻ), hình thái từ: Hóa...
  • / ´trimə /, Danh từ: người sắp xếp, người thu dọn, người sửa sang, người cắt tỉa, máy xén; kéo tỉa (cây...), thợ trang sức, (kiến trúc) mảnh gỗ đỡ rầm, (hàng hải)...
  • Danh từ: hai; mặt nhị (con súc sắc); quân bài "hai", (thể dục,thể thao) tỷ số 40 đều (quần vợt), Điều tai hại, điều rắc rối, điều phiền phức, ma quỷ, trời (trong câu...
  • / geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa: verb, alter * , emasculate , eunuchize , fix * , neuter , spay , sterilize , unman , alter ,...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
  • một chuẩn ra đời năm 1987 để trao đổi dữ liệu điện tử trong môi trường chăm sóc sức khoẻ, đặc biệt cho ứng dụng trong bệnh viện. mục tiêu chính là để thực hiện giao tiếp giữa máy tính của...
  • / in´fɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách), ( + upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì), bắt tôn...
  • đường tác dụng của lực, đường lực, đường sức, Địa chất: đướng sức, electric line of force, đường lực điện, electric line of force, đường sức điện, magnetic line of...
  • đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ
  • tải trọng hướng trục, lực đẩy hướng trục, sức đẩy, sức nén, tải trọng hướng trục, lực đẩy hướng trục,
  • sức nâng (cần trục), khả năng nâng (máy trục), tải trọng nâng, sức nâng, tải trọng nâng, Địa chất: năng suất nâng, năng suất trục tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top