Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Súc” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng lượng cao, công suất cao, viết tắt của horse power-sức ngựa,
  • Danh từ: sự phục hồi (chức vụ, quyền lợi); sự lấy lại (sức khoẻ), sự sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), sự hồi lại...
  • bán hàng dưới sức ép (một lỗ lực bán hàng bị thúc bách),
  • làm việc theo nhóm, làm việc theo đội, cách làm việc theo đội, Danh từ: sự chung sức, sự nỗ lực chung, sự nỗ lực kết hợp, sự...
  • / ´pa:stərəl /, Tính từ: (thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng, có tính chất đồng quê, (thuộc) thôn quê, (thuộc) đồng cỏ, (thuộc) mục sư, Danh...
  • / ´ɔ:ltə /, Nội động từ: thay đổi, biến đổi, đổi, Ngoại động từ: thay đổi; sửa đổi, sửa lại, ( mỹ, uc) thiến, hoạn (súc vật),
  • / ´efə:t /, Danh từ: sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực, kết quả của sự cố gắng, Cơ - Điện tử: lực, ứng suất, ứng lực, sự cố gắng,...
  • / ˌriɪnˈsteɪt /, Ngoại động từ: phục hồi (chức vụ, quyền lợi); lấy lại (sức khoẻ), sắp đặt lại (cho có thứ tự, quy cũ), Kinh tế: dựng...
  • / ´mærou /, Danh từ: tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực, (thực vật học) bí ngô, Y học: tủy,
  • sức kháng lực dọc của trục tính toán (đã nhân hệ số),
  • bạc lót dọc trục, lực chiều trục, lực dọc trục, áp lực hướng trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, maximum axial thrust, lực dọc trục cực đại
  • Phó từ: Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, cật lực, rán sức,
  • / ´stʌnə /, Danh từ: (thông tục) người cực kỳ (hấp dẫn, nhất là phụ nữ), chuyện cực kỳ (lý thú), Kinh tế: công nhân làm choáng (súc vật trước...
  • Phó từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), có khả năng giao cấu, không...
  • / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực, Toán & tin: (máy tính );...
  • / ´pɔzitivli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ, hết sức, tuyệt đối, một cách chắc chắn, một cách quả quyết; khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, Toán...
  • / ´poutənsi /, Danh từ: hiệu lực, sự hiệu nghiệm (thuốc...); uy lực lớn, quyền thế, hùng mạnh; sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), khả năng giao cấu, không liệt dương (về...
  • / ´plɔdiη /, tính từ, Đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực,
  • / ´pa:stə /, Danh từ: mục sư, cố vấn tinh thần, (từ cổ,nghĩa cổ) người chăn súc vật, mục đồng, (động vật học) con sáo sậu, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: mức nước tải hàng (tàu), đường cáp chịu lực, đường cáp chịu sức nặng, đường gánh, đặc tuyến tải, dòng tải, đường (chỉ mức) tải, đường đặc trưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top