Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự làm nguội bằng phun (tưới), làm lạnh bằng phun mưa, sự làm lạnh bằng tưới,
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • / ,kwɔdrədʒi'neəriən /, Tính từ: bốn mươi tuổi, Danh từ: người bốn mươi tuổi,
  • / ,nounidʒi'neəriən /, Tính từ: thọ chín mươi tuổi, Danh từ: người thọ chín mươi tuổi,
  • / pɪər /, Danh từ: người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi), khanh tướng ( anh), nhà quý tộc (là nam giới), thượng nghị...
  • Danh từ: người năm mươi tuổi,
  • Tính từ: thọ bảy mươi (từ 70 đến 79 tuổi), Danh từ: người thọ bảy mươi,
  • / deim /, Danh từ: phu nhân (bá tước, nam tước...), viên quản lý nhà ký túc trường i-tơn ( anh), (từ cổ,nghĩa cổ) bà; người đàn bà đứng tuổi, Từ đồng...
  • / ´eidʒid /, Tính từ: có tuổi là, cao tuổi, lớn tuổi, Danh từ: người già, người lớn tuổi, Y học: lão hóa, Điện:...
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chuớc phong cách, quần áo.. của ca sĩ...
"
  • hình thức lưu lại (ở lại) nhà người khác khi đi đâu đó, Ở tại nhà người dân địa phương (khi đi du lịch), nhà ở bắt buộc cho học sinh dưới 18 tuổi,
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • sự làm nguội bằng phun (tưới), sự làm lạnh phun, làm lạnh phun, sự làm lạnh bằng phun, sự làm mát bằng phun, sự làm nguội bằng cách phun, sự làm lạnh bằng phun,
  • / əb'skjuəriti /, Danh từ: sự tối tăm, sự mờ mịt, sự tối nghĩa, sự khó hiểu, sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến, Từ đồng...
  • thiết bị tưới nguội, thiết bị lạnh kiểu phun, thiết bị làm nguội kiểu tưới, thiết bị tưới nguội,
  • / ¸dʒerən´tɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền trong tay những người có tuổi, chính phủ gồm những người có tuổi, Kinh tế: chế độ lão trị, người...
  • / eɪʤ /, Danh từ: tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, thời kỳ đồ đồng, tuổi trưởng thành, (thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, Nội...
  • / 'irigeitə /, Danh từ: người tưới (ruộng), (y học) ống rửa, Y học: dụng cụ tưới, Kỹ thuật chung: người tưới nước,...
  • / ¸senti´nɛəriən /, Tính từ: sống trăm tuổi, Danh từ: người sống trăm tuổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top