Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • / ʌη´kjuəd /, Tính từ: (y học) không chữa khỏi; chưa lành, còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...), Hóa học &...
  • /deit/, Danh từ: quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi...
  • / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm muối, không gia vị (đồ ăn), (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến, (nghĩa...
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • / im´paundmənt /, Danh từ: sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...), sự nhốt, sự giam (người...), sự ngăn (nước để tưới), sự sung công, sự tịch thu,...
  • / ´vɔli /, Danh từ: loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (nghĩa bóng) tràng, chuỗi (nhiều câu hỏi, lời sỉ nhục.. cùng hướng tới người nào và...
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • / 'kæriktə /, Danh từ: tính nết, tính cách; cá tính, Đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng...
  • Danh từ: người tưới nước, người dẫn súc vật đi uống nước, người tưới nước,
  • tuổi thọ có ích, thời hạn sử dụng, tuổi thọ, thời hạn sử dụng, niên hạn hữu dụng, tuổi thọ có ích,
  • / mɔ:t /, Danh từ: (săn bắn) tiếng (còi, tù và) báo hiệu thú săn đã cùng đường, (thông tục) số lượng lớn, (từ lóng) người đàn bà, cô gái, cá hồi ba tuổi, there is a mort...
  • tuổi thọ làm việc, tuổi thọ sử dụng, thời gian công tác, thời hạn sử dụng (dung dịch), thời hạn phục vụ, thời hạn sử dụng, thời gian sử dụng, tuổi thọ, vòng đời, niên hạn sử dụng,
  • / stju: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ( (thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai, món hầm (thịt, rau..), (thông tục) sự hoảng hốt,...
  • tưới cuối cùng [sự tưới cuối cùng (chất dính kết)],
  • Tính từ: không tưới (ruộng đất), tưới nước [không được tưới nước], không được tưới,
  • hệ thống tưới tiêu, mạng lưới tưới nước, mạng tưới tiêu, interlocking irrigation network, hệ thống tưới tiêu đan xen
  • Danh từ: chữ a màu đỏ tươi (dấu hiệu phạm tội ngoại tình của người đàn bà xưa), Từ đồng nghĩa: noun, badge of infamy , bar sinister , mark of cain,...
  • phiên tưới, vòng tưới,
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top