Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tưới” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giàn lạnh baudelot, giàn lạnh tưới, thiết bị làm nguội bề mặt, thiết bị làm nguội kiểu phun,
  • sự làm nguội bằng tưới,
  • Danh từ: hoa phiến lộ đỏ tươi, người đưa trộm những người trốn tránh ra khỏi biên giới,
  • lồng ấp trẻ nhỏ (dưới 7 tuổi),
  • Tính từ: bảy mươi tuổi,
  • / 'i:tə /, Danh từ: người ăn, quả ăn tươi, a big eater, người ăn khoẻ
  • / ´dʒu:niə /, Tính từ: trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), john brown junior, giôn brao em; giôn brao con, Ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, Danh...
  • / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều) ( the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • Idioms: to be on the right side of fortv, dưới bốn mươi tuổi
  • Danh từ: mỡ tươi, thịt lợn muối chưa xông khói,
  • / ´plei¸gru:p /, Danh từ: nhóm mẫu giáo (nhóm trẻ dưới tuổi đi học, gặp nhau đều đặn, chơi cùng nhau dưới sự giám sát của người lớn),
  • / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,...
  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • nhà cho người nhiều tuổi, lão dưỡng đường,
  • Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk,
  • tỉ lệ tử vong tương ứng (pmr), số người chết do một nguyên nhân cụ thể trong một khoảng thời gian xác định trên 100 người chết vì mọi nguyên nhân trong cùng thời gian tương ứng.
  • tỉ lệ tử vong tương ứng (pmr), số người chết do một nguyên nhân cụ thể trong một khoảng thời gian xác định trên 100 người chết vì mọi nguyên nhân trong cùng thời gian tương ứng.
  • Danh từ: danh sách và lược sử những người có tên tuổi,
  • bảng thống kê (tuổi) tử vong,
  • Danh từ: rau cỏ, thịt chưa muối, thịt tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top