Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn aside” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • / ¸wi:k´end /, Danh từ: cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), Động từ: Đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần, they're weekending at the seaside, họ đi...
"
  • / 'si:said /, Danh từ: ( the seaside ) bờ biển, bờ biển, seaside resort, nơi nghỉ mát ở bờ biển
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, let aside...
  • Thành Ngữ:, to throw aside, quẳng ra một bên, ném ra một bên
  • Thành Ngữ:, to call aside, g?i ra m?t ch?; kéo sang m?t bên
  • Thành Ngữ:, to take aside, kéo ra m?t ch?, dua ra m?t ch? d? nói riêng
  • Thành Ngữ:, to turn inside out, lộn trong ra ngoài
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • / ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ la mã, cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top