Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xương” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.986) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sổ lương công xưởng, tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng,
  • / ˈboʊni /, Tính từ: nhiều xương, to xương (người), giống xương; cứng như xương, Kinh tế: nhiều xương, Từ đồng nghĩa:...
  • giá xuất xưởng, giá tại xưởng, giá xuất xưởng (giá xưởng),
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • trưởng xưởng, xưởng trưởng,
  • / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ, sự tháo xuống, tháo dỡ, sự tháo dỡ, sự dỡ xuống, tháo xuống [sự tháo xuống],...
  • Danh từ: (thông tục) lượng nước đổ xuống, lượng nước hắt xuống, (từ lóng) tiền bạc, xìn,
"
  • / ´daun¸strouk /, hành trình xuống (của piston), hành trình đi xuống (của pit tông), danh từ, cú đánh giáng xuống, chiều hướng giảm sút, nét bút đi xuống,
  • / ¸ɔsti´oumə /, Danh từ: (y học) u xương, Y học: u xương, heteroplastic osteoma, u xương dị sản, osteoma dentale, u xương răng, spongiosum osteoma, u xương...
  • / ¸periɔ´staitis /, Danh từ: (y học) viêm màng xương, Y học: viêm màng xương, dental periostitis, viêm màng xương răng, hemorrhagic periostitis, viêm màng xương...
  • phương pháp đầu tư đi từ trên xuống, phương pháp đầu tư xét từ trên xuống,
  • / səb'said /, Nội động từ: rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn, ngồi phịch xuống...
  • Danh từ: Đốt xương sống, Y học: đoạnxương, đốt xương,
  • Danh từ: ngài, tướng công (tiếng tôn xưng đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở mỹ, các đại biểu hạ nghị...
  • quản đốc phân xưởng, trưởng xưởng,
  • dẫn truyền của xương, động vật, tính dẫn củaxương, dẫn truyền của xương sọ,
  • Tính từ: hoá xương; tạo xương, Y học: tạo xương, cốt hóa,
  • loạn dưỡng xương, renal osteodystrophy, bệnh loạn dưỡng xương thận
  • giao miễn cưỡng tại xưởng, giao tại xưởng,
  • muxinxương, chất nhầy xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top