Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ae 3888 ❤️GG30.net❤️ ae 3888 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K ae 3888” Tìm theo Từ | Cụm từ (173.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ælədʒi /, Danh từ: (y học) sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn, (thông tục) sự ác cảm, Kỹ thuật chung: dị ứng, Từ...
  • / ¸pju:tri´fækʃən /, Danh từ: sự thối rữa; vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ, Kỹ thuật chung: sự mục nát, sự thối rữa, thối rữa,...
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • / ¸æmfi´bɔlədʒi /, Danh từ: sự chơi chữ; câu nước đôi (có thể hiểu hai cách, hai nghĩa),
  • /'tæbi/, Danh từ: (động vật học) mèp mướp (như) tabby cat, (động vật học) bướm tabi (như) tabby moth, vải có vân sóng, (nghĩa bóng) mụ già hay ngồi lê đôi mách; người đàn...
  • / ə´limpiæd /, Danh từ: thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ hy-lạp), Đại hội thể thao quốc tế Ô-lim-pích; thế vận hội,
  • / 'kætərækt /, Danh từ: thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm, Y học: bệnh...
  • / ə,keiʤə'næliti /, Danh từ: sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ,
  • / 'strædl /, Danh từ: sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa), (nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài, hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán...
  • / ´hænd¸buk /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp, Kỹ...
"
  • / taɪˈtænɪk , tɪˈtænɪk /, Tính từ: to lớn, khổng lồ, phi thường, Danh từ: (hoá học) titanic, Kỹ thuật chung: titan,
  • / ´hæʃiʃ /, Danh từ: hasit (thuốc lá chế bằng lá thuốc non và đọt gai dầu ở thổ-nhĩ-kỳ, Ân-độ...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • / klæksn /, Danh từ: còi điện (xe ô tô), Kỹ thuật chung: kèn (xe hơi),
  • / dai´ænə /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn), người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ, người đàn bà đi săn, người đàn bà không muốn lấy chồng,
  • / 'fæ∫ən /, Danh từ: kiểu cách; hình dáng, mốt, thời trang, (sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các, người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời,
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / in´æktiveit /, Ngoại động từ: làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) khử hoạt tính, (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực, Điện...
  • / ´trækʃən¸endʒin /, danh từ, xe chạy bằng động cơ hơi nước hoặc động cơ diezen (trước đây dùng để kéo các khối nặng),
  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top