Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ae 3888 ❤️GG30.net❤️ ae 3888 ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K ae 3888” Tìm theo Từ | Cụm từ (173.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ælkə´liniti /, Danh từ: (hoá học) tính kiềm, Y học: tính kiềm, độ kiềm, Kỹ thuật chung: độ kiềm, tính kiềm,
  • / ¸pærədʒi´neziz /, Danh từ: sự sinh sản phụ, Hóa học & vật liệu: sự cộng sinh (khoáng vật), Kỹ thuật chung: sự...
  • / si'dæn /, Danh từ: ghế kiệu (như sedan-chair ), xe ô tô mui kín, phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon,...
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
"
  • / ¸ɛəroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khí động lực học, Toán & tin: khí động lực học, Kỹ thuật...
  • / ´ætə¸maiz /, Ngoại động từ: nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun, hình thái từ: Ô tô: sự tán nhuyễn, Kỹ...
  • / ´ræηglə /, Danh từ: người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học căm-brít), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cao bồi,
  • / ¸daiəgrə´mætik /, Tính từ: (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ, Hóa học & vật liệu: bằng biểu đồ, Kỹ thuật chung:...
  • / 'vækjuəm-breik /, Danh từ: (kỹ thuật) phanh hơi, thắng hơi,
  • / ,æbri:'ækʃn /, Danh từ: (y học) sự giải toả mặc cảm, Y học: sự gạt bỏ kỷ niệm phiền muộn, loại trứ cảm xúc mạnh và chôn vùi kỷ niệm,...
  • / 'fænsiful /, Tính từ: thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, Đồng bóng, tưởng tượng, không có thật, Kỹ thuật chung: đồng bóng, Từ...
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • / 'pæli:ou'mægnitizm /, Danh từ: cổ từ học, Kỹ thuật chung: cổ từ học,
  • / 'fædiʃnis /, danh từ, tính kỳ cục, tính gàn dở, tính dở hơi, tính thích những trò kỳ cục; tính thích những cái dở hơi,
  • / ¸ænti´θetik /, tính từ, (thuộc) phép đối chọi, phản đề, có hai mặt đối nhau, đối nhau,
  • / ´bændzmən /, Danh từ: người chơi trong đội nhạc hơi; nhạc công,
  • / ,pæli:'ousi:n /, Tính từ (cũng) paleocen: (địa lý học) thuộc thời kỳ đầu tiên của kỷ nguyên thứ ba,
  • / ,ækti'nɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo nhật xạ, (vật lý), (hoá học) thiết bị đo quang hoá, Kỹ thuật chung: hóa quang kế, nhật xạ kế,...
  • / ¸haipə´bærik /, Tính từ: dùng bội áp (suất), Y học: có áp suất cao hơn áp suất không khí, Kỹ thuật chung: áp suất...
  • / kə´tælisiz /, Danh từ: (hoá học) sự xúc tác, Kỹ thuật chung: sự xúc tác, Địa chất: sự xúc tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top