Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “tối nay việt nam đá mấy giờ ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K tối nay việt nam đá mấy giờ” Tìm theo Từ | Cụm từ (285.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc gia tây phi, tên cũ là dahomey (cho tới năm 1975) hay dahomania. nó có chung biên giới...
  • / bi´fɔ: /, Phó từ: trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, tôi sẽ trở về ngay bây giờ, Giới từ: trước, trước mắt, trước mặt, hơn...
  • chất ô nhiễm độc, chất gây ra tử vong, bệnh tật hay khiếm khuyết bẩm sinh cho các sinh vật đã hấp thụ chúng. lượng và mức phơi nhiễm cần thiết để gây ra các tác động này có thể thay đổi nhiều.,...
  • / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu, knacker's yard, nơi làm ăn của những người chuyên buôn...
"
  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • nam châm điện nâng, nam châm giữ, nam châm máy trục, nam châm nâng, nam châm nâng chuyển, nam châm nâng, crane with electric lifting magnet, máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
  • danh từ, (thông tục) thanh niên trong những năm 1950 biểu thị sự nổi loạn bằng cách mặc quần áo giống như thời kỳ vua edward ( 1901 - 10); kiểu áo vét dài rộng, quần bó ống, giày mềm; và đôi khi có...
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • / enθ /, Tính từ: không biết thứ mấy, this is the nth accident in this street, đây không biết là tai nạn thứ mấy trên con đường này, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • nhà máy mẫu, mẫu thiết kế nhà máy giả định dùng để phát triển phân tích ảnh hưởng kinh tế, môi trường và năng lượng hỗ trợ cho những qui định hay chỉ dẫn hiệu chỉnh; bước đầu tiên trong...
  • / ,invi'teiʃn /, Danh từ: sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua lấy (bóng), sự tự gây cho mình, Định ngữ:...
  • con trâu đi trước cái cày, cầm đèn chạy trước ô tô, lau chau, lo trước những việc không cần thiết hay chỉ dẫn cho người vốn khôn ngoan, hiểu biết hơn mình.
  • tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu tiên tôi làm việc, nên tôi chưa quen với phương pháp này
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • dây emai, dây tráng sơn êmay, dây tráng men, single nylon enameled wire, dây tráng men bọc 1 lớp nylông
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • máy chế biến giấy, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • / ´mouməntərili /, trạng từ, ngay tức khắc, trong giây lát, từng phút từng giây, tí nữa, ngay bây giờ (thôi),
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top