Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “the thao 24g ❤️GG30.net❤️ the thao 24g ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K the thao 24g” Tìm theo Từ | Cụm từ (184.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ: (thể dục,thể thao) nhảy sào, Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy sào,
  • / feint /, Danh từ: (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử, sự giả vờ; sự giả cách, Nội động từ: (quân sự); (thể dục,thể thao)...
  • / lɔb /, Danh từ: (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) lốp (bóng), bắn vòng cầu, câu, rót,
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / ˌɪntəˈfɪər /, Nội động từ: gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, (vật lý) giao thoa, (rađiô) nhiễu, Đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao)...
"
  • / ˈpenlti /, Danh từ: hình phạt, tiền phạt, (thể dục,thể thao) cú phạt đền (bóng đá), ( định ngữ), (thể dục,thể thao) phạt đền, sự bất lợi; tình thế bất lợi,
  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • / ´i:kwə¸laiz /, Ngoại động từ: làm bằng nhau, làm ngang nhau, (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...), hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • / 'ʌndəkʌt /, Danh từ: mặt dưới thăn, miếng thịt cắt ra từ mặt dưới thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh), sự cắt ngắn, sự xén bớt, Ngoại...
  • / eit /, Tính từ: tám, Danh từ: số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), Toán & tin:...
  • bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội động từ: (thể dục,thể thao) lướt sóng (như) go surfing,...
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • / 'bʌtəflai /, Danh từ: con bướm, (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa, (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm, Cơ - Điện tử: van bướm,...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che) (như) squash,
  • / ´hə:dlə /, Danh từ: người làm rào tạm thời, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào,
  • / ´fɔ:səm /, Danh từ: (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người,
  • / ´ri:´plei /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà..), vặn lại; nghe lại, xem lại (máy ghi âm..), Danh từ:...
  • / ´lain¸ʌp /, Danh từ: Đội hình, đội ngũ, (thể dục,thể thao) sự sắp xếp đội hình (trước khi giao đấu), Hóa học & vật liệu: đặt thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top