Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “the thao 24g ❤️GG30.net❤️ the thao 24g ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K the thao 24g” Tìm theo Từ | Cụm từ (184.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸wiη /, Danh từ: (thể dục, thể thao) lộn nhào thành vòng, cánh sau (côn trùng), Tính từ: nằm ở dưới cánh, mọc ở dưới cánh,
  • / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về tình dục, khiếu, năng khiếu, ( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người...
  • Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung,
  • / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh), sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá,...
  • / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người...
  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • Thành Ngữ:, hard as nails, (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ
  • Thành Ngữ:, to give a good account of oneself, gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt
  • / ¸ʌn´bækt /, Tính từ: không được ủng hộ, không có chỗ dựa lưng (ghế); (nghĩa bóng) không có nơi nương tựa, không có chỗ dựa, (thể dục,thể thao) không được ai đánh...
  • Thành Ngữ:, to weigh in, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
  • / ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house),...
  • / 'troufi /, Danh từ: chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..), nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày, (thể dục,thể thao) cúp (vật được làm...
  • / 'ɔktiv /, Danh từ: (âm nhạc) quãng tám, bát độ, tổ quãng tám, (thơ) thơ bát cú, thơ tám câu, ngày thứ tám (kể từ ngày hội), nhóm tám, (thể dục,thể thao) thế tám (một thế...
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´piη¸pɔη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng bàn, a game of ping-pong, một trận bóng bàn, a ping-pong champion, (thuộc ngữ) vô địch bóng bàn
  • / 'wɔ:tə(r) pəuləu /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành),
  • / skɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sổ điểm; bàn thắng, tỷ số (giữa hai đội), số điểm giành được trong cuộc kiểm tra (thi..), vết cắt, vết cào, vết nạo; đường...
  • / ´aut¸fi:ld /, Danh từ: ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành ( crickê), phạm vi ngoài sự hiểu biết,
  • / prə'fɛʃənlɪzəm /, Danh từ: trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo, việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top