Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bưa” Tìm theo Từ (3.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.541 Kết quả)

  • give back
  • communicate
  • target layer
  • pluviometric depth, rainfall depth, relative depth
  • filing, saw cut, sawing
  • open channel gate, hatch, holesaw, adit entrance, bank, fire hole, firebox door, fire-hole, foreshaft, furnace mouth, wicket, window
  • target mesh
  • saw jack, indoor rack, sawhorse, sawer's trestle, giải thích vn : một cái giá đỡ dùng để giữ gỗ trong khi [[cưa.]]giải thích en : a rack that holds wood while it is being sawed.
"
  • set-up, set
  • trestle
  • rainfall., atmospheric precipitation, precipitation, precipitation quantitive, rain fall, rain precipitation, rainbow quartz, rainfall, storage flow, lượng mưa có ích, effective precipitation, lượng mưa giờ, hourly precipitation, lượng...
  • slide hammer, hammer, sledge
  • hammering machine, harrow
  • pluvial reservoir
  • moderate rain
  • mallet
  • bulldozer
  • beating hammer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top