Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cơm” Tìm theo Từ (8.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.176 Kết quả)

  • table d'hotel
  • như bột cơm
  • , =====cylindrical drum%%legend of "trÿng cƠm"a famous song from vietnamese folklore goes thus: "how joyful to have a trống cơm; and it is an honour for those who can clap it skilfully..." the lyrics and the melody are usually accompanied by a picture...
  • / phiên âm /, cuttlefish, nghĩa đi kèm 1, nghĩa đi kèm 2
"
  • Danh từ: food; meal, lo cơm nước, to see the meal, cơm thầy cơm cô, servants
  • , undercooked rice, undone rice
  • packaged heat pump unit
  • submersible motor
  • induction motor, repulsion-induction-motor, động cơ cảm ứng một pha, single phase induction motor, động cơ cảm ứng nhiều pha, polyphase induction motor, động cơ cảm ứng tuyến tính, linear induction motor, động cơ cảm...
  • faradomuscular
  • speculation fever
  • motor pump, power pump
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top