Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nguyệt” Tìm theo Từ (2.550) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.550 Kết quả)

  • menstrual edema
  • epimenorrhagia
  • relative amenorrhea, spanomenorrhea
  • half-round file, file, half round
  • semilunar cartilage
  • barrel vault, full-centre arch, round arch, semicircular arch, semicircular vault, giải thích vn : vòm có mặt bằng là nửa vòng tròn .
"
  • semilunar fold
  • premenstrual, premenstruum
  • semilunar valve, van bán nguyệt động mạch chủ, semilunar valve of aorta
  • button-headed screw, half-round screw, cup head
  • Động từ, to explain one's wishes to
  • content; satisfied., satisfaction., sự mãn nguyện, contentment;
  • danh từ., aspiration.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top