Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phương kế” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cube, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, gấp đôi khối lập phương, duplication of cube, khối lập phương thử, test cube, khối lập phương đèn chớp, flash cube, khối lập phương...
  • airborne intercept radar, giải thích vn : một dạng rađa trên máy bay dùng để phát hiện và ngăn chặn máy bay hoặc tên lửa của đối [[phương.]]giải thích en : a form of airborne radar used to detect and intercept enemy...
  • tính từ, both way, bilateral, bipartite, both parties, two-way, bilateral, ăng ten song phương, bilateral antenna, liên kết song phương, bilateral binding, nhóm khách hàng khép kín song phương, bilateral closed user group (bcug), nhóm...
  • danh từ & động từ, quadrate, quadratic, square, square, trung bình bình phương, quadratic mean, độ sai bình phương trung bình, quadratic mean error, ampe kế bình phương, current square meter, ampe mét bình phương, ampere...
"
  • q (quadrature), quadrature, squaring, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép cầu phương một hình tròn, quadrature of a circle, sóng mang phép cầu phương, quadrature carrier, thành phần kết hợp trong phép cầu phương,...
  • local government, chứng khoán chính quyền địa phương, local government stock, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government
  • isostatic anomaly, dị thường đẳng tĩnh địa phương, local isostatic anomaly
  • influence diagram, influence line, bảng tra đường ảnh hưởng, influence line chart, diện tích đường ảnh hưởng, area of influence line, phương pháp dựng đường ảnh hưởng, method of influence-line construction, phương...
  • (địa phương)the earth god.
  • access method, acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông ảo, acf/virtual telecommunications access method (acf/vtam), bộ nhớ/phương pháp truy...
  • (địa phương), như địa chính
  • root-mean-square, mean-square, giá trị căn quân phương, root-mean-square value, căn quân phương, root mean square, khoảng cách quân phương, mean-square-average distance, sai số ( căn ) quân phương, root-mean square deviation, độ...
  • Thông dụng: (địa phương) succeed, make it.
  • (địa phương) keep mum.
  • local, bảo hiểm tại địa phương, local insurance, công ty tại địa phương, local company, hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương, association of local transport airlines, người bán lẻ tại địa phương,...
  • region,area (is a country)., ground, indigenous, local, local (a-no), locality, unilateral, region, regional, chính quyền địa phương, a region (local) goverment., chủ nghĩa địa phương, regionalism., nguồn nước địa phương, indigenous...
  • unilateral., half-duplex, one-sided, simplex, unilateral, một quyết định đơn phương, phương, tương kỵ đơn phương, unilateral incompatibility
  • Thông dụng: (địa phương) như gàu bailer, bucket.
  • (địa phương) thickly pock-marked.
  • environmental control system, giải thích vn : hệ thống được thiết kế để thay đổi môi trường của 1 vùng khép kín , như các phương tiện trên không , để người dân có thể sống và hoạt động bình [[thường.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top