Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phương kế” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: Tính từ: unsteady, unstable, cranky, như chất chưởng, giừơng kê chật chưỡng, the bed is cranky
  • direction ; line., direction, send, sense, direction, guidelines, line, phương hướng hành động, line of action., phương hướng của lực, force direction, phương hướng sai lạc, direction (ofan error), phương pháp tìm phương...
  • Thông dụng: (địa phương) this, this way., of small brred (xem gà ri)., như ri, like this.
  • Thông dụng: (địa phương) small boat., (địa phương) gulp., nốc hết chai rượu, to gulp down a whole bottle of aclcohol.
  • aciding, giải thích vn : 1.phương pháp làm sạch các bề mặt bằng axit , mục đích là để sau đó người ta có thể sơn lên bề mặt đó 1 lớp bảo vệ.2 . phương pháp tạo ra các bản in trang trí trên kim loại...
  • (tiếng địa phương) verandah., cloister, giải thích vn : một khoảng sân có các hàng cột thường thấy trong các tu [[viện.]]giải thích en : an arcaded or colonnaded courtyard, especially in a monastery.
  • Thông dụng: (tiếng địa phương) tiger., con lợn bị kễnh tha mất rồi, a tiger has carried away our pig.
  • sewerage system, gate system, hệ thống cống rãnh kết hợp, combined sewerage system, hệ thống cống địa phương, local sewerage system
  • Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled., nôn về, to be bursting to go home.
  • multimedia, hệ thống đa phương tiện, multimedia system, hiệp hội đa phương tiện tương tác, ima (interactivemultimedia association), máy tính đa phương tiện, multimedia personal computer (mpc), sự mở rộng đa phương...
  • Thông dụng: to be cracked (chuông), kêu rè, (of bell) to round cracked
  • integral equation, nghiệm của phương trình tích phân, solution of an integral equation, phương trình tích phân liên đới, associated integral equation, phương trình tích phân loại 1, integral equation of the first kind, phương...
  • Thông dụng: revetment, (tiếng địa phương) fan-palm., stone embankment., nhà lợp bằng lá kè, a house roofed with fan-palm leaves., xây kè đắp đập, to build stone embankments and dams.
  • (địa phương) như hương khói
  • (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist)., (từ cũ; nghĩa cũ) earn one's living as herbalist., mấy đời hốt thuốc, many generations of professional herbalist.
  • average, average value, critical value, mean value, median value, mean value, giá trị trung bình toàn phương, quadratic average value, định lý giá trị trung bình, average value theorem, giá trị trung bình toàn phương, quadratic average...
  • quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie, biệt số của dạng toàn phương, discriminant of quadratic form, dạng toàn phương nhị nguyên, binary quadratic form, dạng toan phương tam nguyên, ternary quadratic form, dạng...
  • (địa phương) dirty., slimy., nhơm nhớp(láy), sân nhớp những bùn, a yard slimy with mud., lá bánh chưng nhơm nhớp, the smily wrapping leaves from a sticky rice cake.
  • (địa phương) bishop.
  • (địa phương) nightfall
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top