Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phương kế” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thông dụng: (cũ) basket, (địa phương) quire (of paper).
  • Thông dụng: (địa phương) kerosene.
  • Thông dụng: (địa phương)cigarette-holder.
  • (tiếng địa phương) như kết cục
  • (tiếng địa phương) như kem que
  • cube, cubic, cubical, cubiform, third power, bài toán gấp đôi khối lập phương, problem of duplication of a cube, cái tháo [[[dỡ]]] đá lập phương, ice cube release, gấp đôi khối lập phương, duplication of cube, hình lập...
  • (địa phương) be sickening for a fever.
  • cube., cubiform, cube, hình lập phương leslle, leslle cube, mẫu thử bê tông hình lập phương, cube concrete test specimen, đá ( hình ) lập phương, cube ice
  • Thông dụng: cane brake (cây)., (địa phương) arrow.
  • demur insincerely., give onself airs., (địa phương)feign, simulate, pretend., Ăn thì ăn ngay đừng làm bộ, don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat., làm bộ làm tịch, to give oneself airs and graces.
  • Thông dụng: rock-salt., (địa phương) noisy, boisterous., kêu rùm lên, to cry noisily.
  • appropriate, pocket dishonestly (public money)., dense, dull., (địa phương) take shelter, shelter (from rain...)
  • domestic rates, local tax, municipal tax, ratal, rate, rates, thuế địa phương thị chính, municipal local tax, viên thu thuế ( địa phương ), rate collector, định mức thuế địa phương, rate capping, giảm thuế địa phương,...
  • Thông dụng: (địa phương,y học) thrush, (y học) rachitic, rickety
  • Thông dụng: gong -like- musical instrument., (địa phương) như cảnh
  • radical, tâm đẳng phương, radical center, vòng tròn đẳng phương, radical circle
  • Thông dụng: (địa phương) covered with cracked glaze., bát sứ rịa, a china bowl covered with cracked glaze.
  • Thông dụng: like a lath, like a water., gầy nhom; (địa phương) ốm nhom thin as in lath.
  • root mean square, sai số ( căn ) quân phương, root-mean square deviation, độ lệch ( căn ) quân phương, root-mean square deviation
  • non-perishable goods wholesale, wholesale market, giá thị trường bán sỉ, wholesale market price, thị trường bán sỉ tại địa phương, local wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, central wholesale market
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top