Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phương kế” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (địa phương, thông tục) gone; dead.
  • (cũ hoặc địa phương) reprove, scold.
  • (tiếng địa phương) như trồng trọt
  • (địa phương; khẩu ngữ) utterly bad.
  • Thông dụng: (địa phương) reprove.
  • Thông dụng: (địa phương) cigarette-holder.
  • corporation stock, municipal bond, municipal note, bảo hiểm trái phiếu địa phương, municipal bond insurance, trái phiếu địa phương phải chịu thuế, taxable municipal bond
  • (tiếng địa phương) lotus seed-pod., strainer, rose
  • Thông dụng: (địa phương) như nhúng
  • Thông dụng: (địa phương) như rịt
  • (địa phương) rag.
  • diskette, dislocation, fd (flexible disk), flexible (floppy) disk (fd), flexible disk, flexible disk (fd), floppy, floppy disc, floppy disk, loppy (disk), microfloppy, microfloppy (disk), microfloppy, floppy disk, microfloppy, giải thích vn : là phương...
  • Tính từ: plain, chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc, his plain handwriting is easy to read, con người chân phương, a plain person
  • Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng) spoil., nống cột nhà, to prop up a pillar., nống sức, to try one's best., nống con, to...
  • (địa phương) father-in-law.
  • end of the sternum., (địa phương) fontanel, fontanelle.
  • Thông dụng: (địa phương) xem mắc mớp
  • Thông dụng: (địa phương) như sông đào
  • (tiếng địa phương) match-box.
  • (địa phương) edible canna.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top