Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Term

Mục lục

/tɜ:m/

Thông dụng

Danh từ

Giới hạn
to set a term to one's expenses
giới hạn việc tiêu pha của mình
Thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ, kỳ
a term of imprisonment
hạn tù
term of office
nhiệm kỳ, thời gian tại chức
to have reached her term
đến kỳ ở cữ (đàn bà)
Kỳ học, khoá
the beginning of term
bắt đầu kỳ học
Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term
kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ)
(pháp lý) phiên (toà)
(ngôn ngữ học) từ, thuật ngữ
technical term
thuật ngữ kỹ thuật
Học kỳ; quý ( 3 tháng)
Sự kết thúc một thời hạn, sự hoàn thành một thời hạn
his life had reached its natural term
cuộc sống của ông ta đã tới mãn kỳ tuổi thọ
(toán học) số hạng
in the long term; in the short term
trong tương lai xa; trong tương lai gần

Ngoại động từ

Gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là
he terms himself a doctor
hắn tự xưng là bác sĩ

Hình Thái Từ

sdfds


Chuyên ngành

Xây dựng

thuật ngữ

Cơ - Điện tử

Hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, số hạng, (pl) điềukhoản, điều kiện, thuật ngữ

Toán & tin

số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền
in terms of
theo quan điểm_, theo ngôn ngữ
term of a fraction
số hạng của một phân số
term of a proportion
trung và ngoại tỷ
algebraic term
số hạng của biểu thức đại số
bound term
(toán (toán logic )ic ) téc liên kết
free term
(toán (toán logic )ic ) từ tự do
general term
téc tổng quát
general term of an expression
téc tổng quát của một biểu thức
last term
từ cuối cùng, số hạng cuối cùng
like terms
các số hạng đồng dạng
major term
(toán (toán logic )ic ) téc trội
maximum term
(giải tích ) téc cực đại
mean terms
trung ti
remainder term
(giải tích ) phần dư, téc dư
similar terms
các số hạng đồng dạng
transcendental term
số hạng siêu việt
unknown term
từ chưa biết

Điện

học kì

Kỹ thuật chung

kỳ hạn
ngày trả tiền
điều kiện
term cash
điều kiện trả tiền mặt
điều khoản
term clause
điều khoản về thời hạn (đối với một quyền)
term of contract
các điều khoản trong hợp đồng
nhiệm kì
giới hạn
indexing term
giới hạn chỉ mục hóa
long-term strength limit
giới hạn cường độ lâu dài
mức năng lượng
số hạng
absolute term
số hạng tuyệt đối
algebraic term
số hạng đại số
arithmetic term
số hạng số học
Boolean term
số hạng Boole
boolean term
số hạng logic
bound term
số hạng liên kết
constant term
số hạng không đổi
cosmological term
số hạng vũ trụ học
five-term formula
công thức năm số hạng
free term
số hạng tự do
last term
số hạng cuối
last term
số hạng cuối cùng
logical term
số hạng logic
major term
số hạng trội
maximum term
số hạng cực đại
self-definite term
số hạng tự định nghĩa
spectral term
số hạng (quang) phổ
term of a fraction
số hạng của một phân số
transcendental term
số hạng siêu việt
unknown term
số hạng chưa biết
số hạng (của chuỗi)
sự biểu thị

Kinh tế

đặt tên là
định hạn
dụng ngữ
hạn
thời gian
effective term of a signed contract
thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
short-term refrigerated storage
sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
term of office
thời gian tại chức
thời hạn
depreciation term
thời hạn khấu hao
lease term
thời hạn thuê
medium-term bond
trái phiếu có thời hạn trung bình
prescription term
thời hạn quy định
term assurance
bảo hiểm có thời hạn
term certificate
chứng chỉ thời hạn
term life insurance
bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
term of a bill
thời hạn của hối phiếu
term of a bill
thời hạn thương phiếu
term of a lease
thời hạn cho thuê
term of a lease
thời hạn thuê
term of a loan
thời hạn (của một khoản vay)
term of a loan
thời hạn của một khoản vay
term of notice
thời hạn báo trước
term of notice
thời hạn thông báo hết hạn cho thuê
term structure of interest rates
cấu trúc thời hạn của các lãi suất
thời hiệu
thời kỳ
thuật ngữ
từ chuyên môn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appellation , article , caption , denomination , designation , expression , head , indication , language , locution , moniker * , name , nomenclature , phrase , style , terminology , title , vocable , word , course , cycle , duration , go * , hitch * , interval , phase , quarter , season , semester , session , space , span , spell , standing , stretch , time , tour , turn , while , bound , boundary , close , conclusion , confine , confines , culmination , end , finish , fruition , limitation , terminus , day , existence , lifetime , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , footing , status , hypocorism , jargon , orismology , tenure , trimester
verb
baptize , call , christen , denominate , describe , designate , dub , entitle , label , style , subtitle , tag , title , characterize , name , bound , boundary , condition , definition , detail , duration , era , expression , idiom , interval , jargon , limit , limitation , period , phrase , semester , session , span , spell , state , stipulation , stretch , tenure , time , tour , trimester , word

Xem thêm các từ khác

  • Term's

    ,
  • Term's rent

    tiền thuê ba tháng (một lần), tiền thuê trả từng kỳ,
  • Term-end account

    tài khoản cuối kỳ,
  • Term-end balance

    số dư cuối kỳ,
  • Term-time

    / ´tə:m¸taim /, danh từ, kì học; học kì, phiên (toà),
  • Term Auction Facility

    chương trình đấu giá cho vay kì hạn,
  • Term assurance

    bảo hiểm có thời hạn, bảo hiểm theo kỳ,
  • Term bill

    hối phiếu định kỳ, hối phiếu kỳ hạn,
  • Term bond

    trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định, trái phiếu định kỳ (dài hạn),
  • Term cash

    điều kiện trả tiền mặt,
  • Term certificate

    chứng chỉ theo định kỳ, chứng chỉ thời hạn,
  • Term clause

    điều khoản về thời hạn (đối với một quyền),
  • Term day

    ngày trả tiền,
  • Term days

    ngày thanh toán,
  • Term deposit

    tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi định kỳ,
  • Term draft

    hối phiếu kỳ hạn,
  • Term federal funds

    ngân quỹ liên bang theo kỳ hạn,
  • Term insurance

    bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ, bảo hiểm nhân thọ định kỳ,
  • Term insurance policy

    đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn...
  • Term life insurance

    bảo hiểm suốt đời, bảo hiểm nhân thọ có thời hạn, bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top