Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fallen-in” Tìm theo Từ (5.019) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.019 Kết quả)

  • giếng bị sụt lở,
  • / fɔ:ln /, Danh từ số nhiều: những người thiệt mạng vì chiến tranh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • suy sụp, Kỹ thuật chung: đổ, sập đổ,
  • thất bại trong kinh doanh,
  • / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • gấp mép, quăn, viền mép,
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • ngã xuống biển, rơi xuống biển,
  • Tính từ: chán nản, ỉu xìu, tiu nghỉu,
  • những chứng khoán mất giá,
  • Tính từ: mới rơi ( tuyềt), mới sinh (thú vật),
  • mối hàn cạnh, song song vởi nội lực cắt,
  • sụt áp lưới, sự sụt áp,
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • mối hàn chính diện, vuông góc với nội lực cắt,
  • Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • / 'feibld /, tính từ, Được kể trong ngụ ngôn; (thuộc) truyền thuyết, hoang đường, hư cấu, bịa đặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: phiến đá; đá vụn, Địa chất: cuội sỏi, đá vụn, phiến đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top