Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aptitudes” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • / ´æpti¸tju:d /, Danh từ ( + .for): aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
"
  • / ´ælti¸tju:d /, Danh từ: Độ cao so với mặt biển, ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển, Cơ khí & công trình: nơi cao, Toán...
  • / 'ætitju:d /, Danh từ: thái độ, quan điểm, one's attitude towards a question, quan điểm đối với một vấn đề, tư thế, điệu bộ, dáng dấp, Kinh tế:...
  • Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm năng khiếu, trắc nghiệm năng lực, sự trắc nghiệm năng khiếu, thử nghiệm...
  • cao trình tuyệt đối, độ cao tuyệt đối,
  • điều chỉnh độ cao,
  • bệnh say độ cao,
  • sự bay tầm cao,
  • mốc độ cao,
  • sự lấy hướng,
  • sự thăng giáng định hướng,
  • sự giữ định hướng,
  • tư thế gắng sức,
  • tư thế kỳ quặc,
  • thế bay chòng trành, thế bay chúc ngóc, góc bổ nhào (giữa trục dọc thân tàu và đường nằm ngang), thế bay, ném, liệng (đánh thốc),
  • tư thế định hình,
  • sự thử khả năng nghề nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top