Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blaze ” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • / ´bleizə /, Danh từ: Áo cộc tay và thường có đính biểu trưng của một tổ chức nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, coat , jacket
  • / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự bột phát; cơn bột phát, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • / ə'bleiz /, Tính từ: rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực, Kỹ thuật chung: cháy sáng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´bleizn /, Danh từ: huy hiệu (in trên mộc), sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai), Ngoại động từ: vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng...
  • bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
"
  • / breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ( (cũng) brazen-faced), Nội động...
  • san [máy san], Địa chất: máy san (đất),
  • cát kết cứng,
  • được hàn cứng, được hàn đồng thau,
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • / ´treil¸bleizə /, danh từ, người mở đường, người tiên phong, người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên,
  • / ´bleidid /,
  • / gleɪzd /, Tính từ: Đờ đẫn, thẩn thờ, Hóa học & vật liệu: đã đánh bóng, Xây dựng: được lắp kính, được...
  • Danh từ: thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng, thợ đánh bóng, thợ tráng men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top